Thứ 2, 07/07/2025
Lương Thị Thuỷ
41

So sánh tôn nhựa PVC/ASA với các loại tôn truyền thống

Tôn nhựa PVC/ASA và tôn truyền thống như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn mạ màu có gì khác biệt? Bài viết phân tích chi tiết về độ bền, cách nhiệt, chống ồn, chống ăn mòn và tuổi thọ để giúp bạn chọn loại vật liệu lợp mái phù hợp nhất với công trình.

1. Cấu tạo và chất liệu

Tôn nhựa PVC/ASA được làm từ nhựa kỹ thuật tổng hợp, còn tôn truyền thống làm từ kim loại mạ kẽm hoặc nhôm kẽm. Sự khác biệt về vật liệu dẫn đến khác biệt lớn về khả năng chống ăn mòn, độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Tôn nhựa PVC/ASA: Gồm 2–4 lớp nhựa. Lớp ngoài ASA chống tia cực tím và giữ màu tốt. Lớp trong là nhựa PVC chịu lực, cách nhiệt. Không chứa thành phần kim loại nên không bị oxy hóa hay gỉ sét.
  • Tôn truyền thống: Gồm thép cán nguội mạ kẽm (tôn kẽm), nhôm kẽm (tôn lạnh), hoặc có thêm lớp sơn (tôn mạ màu). Vẫn dễ bị ăn mòn nếu lớp bảo vệ bị trầy hoặc mòn theo thời gian.

 

2. Khả năng cách nhiệt

Tôn nhựa PVC/ASA có khả năng cách nhiệt tốt nhờ thành phần nhựa không dẫn nhiệt, giúp giảm nhiệt độ mái đáng kể. Trong khi đó, tôn kim loại dẫn nhiệt mạnh, dễ gây nóng nực và tốn chi phí làm mát.

  • Tôn PVC/ASA: Giảm từ 5–8°C so với tôn kim loại trong cùng điều kiện. Rất phù hợp cho nhà ở, xưởng sản xuất, chuồng trại,…
  • Tôn truyền thống: Dẫn nhiệt cao, khiến không gian bên dưới nóng bức. Để đạt hiệu quả cách nhiệt tương đương, cần dùng thêm lớp xốp cách nhiệt, làm tăng chi phí và trọng lượng mái.

3. Khả năng cách âm

Nhờ tính chất đàn hồi của nhựa, tôn PVC/ASA có khả năng hấp thụ âm tốt hơn nhiều so với kim loại, giúp giảm tiếng ồn khi mưa to hoặc va chạm – một điểm yếu cố hữu của tôn truyền thống.

  • Tôn PVC/ASA: Khi trời mưa, âm thanh va chạm được triệt tiêu tốt, không gây ồn lớn.
  • Tôn truyền thống: Mái tôn kim loại thường gây tiếng vang lớn khi mưa, gió hoặc vật va đập, ảnh hưởng sinh hoạt và giấc ngủ.

4. Trọng lượng và thi công

Tôn nhựa nhẹ hơn đáng kể so với tôn kim loại, giúp giảm áp lực cho hệ khung mái, đồng thời dễ dàng thi công, vận chuyển và cắt uốn tại công trình.

  • Tôn PVC/ASA: Trọng lượng nhẹ hơn từ 30–50%, dễ bốc dỡ, lắp đặt, tiết kiệm nhân công. Không cần gia cố khung nhiều.
  • Tôn truyền thống: Nặng hơn, cần hệ khung chắc chắn. Khó xử lý khi vận chuyển số lượng lớn, đặc biệt ở địa hình khó.

5. Khả năng chống ăn mòn

Khả năng chống ăn mòn là một trong những lợi thế nổi bật của tôn PVC/ASA. Trong khi đó, tôn truyền thống dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc lâu dài với môi trường ẩm, mặn hoặc chứa hóa chất.

  • Tôn PVC/ASA: Không bị ăn mòn bởi muối biển, axit, kiềm hay phân chuồng. Rất phù hợp cho công trình ven biển, khu công nghiệp, trang trại chăn nuôi.
  • Tôn truyền thống: Dù có lớp mạ nhưng vẫn bị gỉ sét nếu lớp này bị trầy hoặc trong điều kiện ẩm lâu dài.

 

6. Tuổi thọ và độ bền

Tôn PVC/ASA có tuổi thọ dài hơn nhờ khả năng chịu thời tiết, chống ăn mòn và giữ màu tốt. Trong khi đó, tôn truyền thống thường xuống cấp sau 10–15 năm sử dụng, đặc biệt ở môi trường khắc nghiệt.

  • Tôn PVC/ASA: Tuổi thọ trung bình từ 20–30 năm. Không cần sơn lại hay thay mới trong thời gian dài.
  • Tôn truyền thống: Thường chỉ bền 10–20 năm tùy loại và điều kiện sử dụng. Phải kiểm tra và sơn phủ chống gỉ định kỳ.

7. Thẩm mỹ và độ giữ màu

Tôn nhựa PVC/ASA có bề mặt bền màu, không phai nhạt theo thời gian dù tiếp xúc với nắng gắt. Ngoài ra, nhiều dòng còn có thiết kế giả ngói, sóng cao, phù hợp với biệt thự hoặc nhà dân.

  • Tôn PVC/ASA: Lớp ASA có khả năng kháng tia UV, giữ màu lên đến 20 năm. Màu sắc đa dạng, không bong tróc.
  • Tôn truyền thống: Sơn ngoài dễ bay màu sau vài năm. Nếu bị trầy, dễ mất thẩm mỹ, cần sơn lại hoặc thay mới.

8. Chi phí đầu tư và bảo trì

Tuy giá mua ban đầu của tôn nhựa PVC/ASA cao hơn, nhưng xét về chi phí tổng thể (thi công, bảo trì, thay mới), thì lại tiết kiệm hơn so với tôn truyền thống trong vòng đời công trình.

  • Tôn PVC/ASA: Ít hư hại, không cần sơn lại hay chống gỉ. Ít tốn chi phí bảo trì.
  • Tôn truyền thống: Dễ bị rỉ, bay màu, phải bảo trì, thay thế sau vài năm. Chi phí phát sinh nhiều theo thời gian.

9. Tính ứng dụng trong thực tế

Tôn PVC/ASA phù hợp cho những công trình yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và môi trường khắc nghiệt. Tôn truyền thống vẫn thích hợp cho nhà tạm, kho chứa ngắn hạn, công trình chi phí thấp.

  • Tôn PVC/ASA: Thích hợp cho nhà dân dụng, biệt thự, nhà xưởng, chuồng trại, khu công nghiệp, công trình ven biển.
  • Tôn truyền thống: Ưu tiên dùng cho nhà kho, mái che tạm, dự án có ngân sách hạn chế hoặc ở nơi khí hậu khô ráo.

 

10. Bảng so sánh tổng hợp

 

Tiêu chí

Tôn nhựa PVC/ASA

Tôn truyền thống

Chất liệu

Nhựa ASA/PVC

Thép mạ kẽm/nhôm kẽm

Cách nhiệt

Rất tốt

Kém, cần thêm lớp cách nhiệt

Cách âm

Tốt, giảm tiếng mưa

Ồn, dễ vang

Trọng lượng

Nhẹ, dễ thi công

Nặng, cần khung chắc

Chống ăn mòn

Không bị oxy hóa

Dễ gỉ sét nếu trầy hoặc ẩm lâu

Tuổi thọ

20–30 năm

10–20 năm

Giữ màu, thẩm mỹ

Bền màu, không bong tróc

Dễ bay màu, mất thẩm mỹ

Chi phí bảo trì

Thấp, gần như không cần

Cao, cần bảo dưỡng định kỳ

Chi phí ban đầu

Cao hơn 20–40%

Rẻ hơn, phù hợp công trình ngắn hạn

Ứng dụng

Nhà ở, nhà xưởng, trang trại, ven biển

Nhà kho, nhà tạm, vùng khô

 

Việc lựa chọn giữa tôn nhựa PVC/ASA và tôn truyền thống phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn. Nếu công trình yêu cầu độ bền cao, cách nhiệt – cách âm tốt, môi trường khắc nghiệt, thì tôn nhựa PVC/ASA là giải pháp đầu tư lâu dài, hiệu quả.

Ngược lại, nếu bạn cần một vật liệu lợp giá rẻ, cho công trình tạm thời hoặc ngân sách hạn chế, thì tôn truyền thống vẫn là một lựa chọn kinh tế hợp lý

Được viết bởi:
CEO VLXD THUỶ HÙNG

Kính chào quý khách ! 

Tôi tên Lương Thị Thuỷ, là CEO của Công Ty TNHH TM & XD THUỶ HÙNG, với kinh nghiệm hoạt động lâu năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng nên tôi rất thấu hiểu khó khăn của mỗi khách hàng mỗi khi bị ảnh hưởng bởi tiến độ thi công công trình đặc biệt là trong vấn đề liên quan đến vật liệu xây dựng, trang trí nội thất.

Chính vì vậy nên tôi thành lập Công Ty TNHH TM & XD THUỶ HÙNG chuyên cung cấp các sản phẩm vật liệu xây dựng như:

Và các loại vật liệu khác như sàn, vách, trần, sắt thép hình các loại... Đồng thời chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thiết kế, thi công nội thất giúp quý khách an tâm khi hợp tác với Thuỷ Hùng. 

Chúng tôi luôn chú trọng đến an toàn, chất lượng và luôn mong muốn mọi người cùng phát triển. Hãy liên hệ ngay với Thuỷ Hùng để được tư vấn chi tiết về các dịch vụ.

Trân trọng cảm ơn quý khách !

Đăng ký tư vấn

Quý khách hãy gửi yêu cầu tư vấn về các sản phẩm, dịch vụ hay các câu hỏi về đăng ký làm đại lý đến với Thuỷ Hùng để chúng tôi liên hệ đến quý khách và tư vấn, giải đáp chi tiết về từng thắc mắc đến quý khách. 

ĐÁNH GIÁ VỀ THUỶ HÙNG
VUI LÒNG ĐIỀN ĐẦY ĐỦ THÔNG TIN ĐỂ HỢP TÁC VỚI CHÚNG TÔI