Tôn nhựa PVC/ASA và tôn truyền thống như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn mạ màu có gì khác biệt? Bài viết phân tích chi tiết về độ bền, cách nhiệt, chống ồn, chống ăn mòn và tuổi thọ để giúp bạn chọn loại vật liệu lợp mái phù hợp nhất với công trình.
Tôn nhựa PVC/ASA được làm từ nhựa kỹ thuật tổng hợp, còn tôn truyền thống làm từ kim loại mạ kẽm hoặc nhôm kẽm. Sự khác biệt về vật liệu dẫn đến khác biệt lớn về khả năng chống ăn mòn, độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài.
Tôn nhựa PVC/ASA có khả năng cách nhiệt tốt nhờ thành phần nhựa không dẫn nhiệt, giúp giảm nhiệt độ mái đáng kể. Trong khi đó, tôn kim loại dẫn nhiệt mạnh, dễ gây nóng nực và tốn chi phí làm mát.
Nhờ tính chất đàn hồi của nhựa, tôn PVC/ASA có khả năng hấp thụ âm tốt hơn nhiều so với kim loại, giúp giảm tiếng ồn khi mưa to hoặc va chạm – một điểm yếu cố hữu của tôn truyền thống.
Tôn nhựa nhẹ hơn đáng kể so với tôn kim loại, giúp giảm áp lực cho hệ khung mái, đồng thời dễ dàng thi công, vận chuyển và cắt uốn tại công trình.
Khả năng chống ăn mòn là một trong những lợi thế nổi bật của tôn PVC/ASA. Trong khi đó, tôn truyền thống dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc lâu dài với môi trường ẩm, mặn hoặc chứa hóa chất.
Tôn PVC/ASA có tuổi thọ dài hơn nhờ khả năng chịu thời tiết, chống ăn mòn và giữ màu tốt. Trong khi đó, tôn truyền thống thường xuống cấp sau 10–15 năm sử dụng, đặc biệt ở môi trường khắc nghiệt.
Tôn nhựa PVC/ASA có bề mặt bền màu, không phai nhạt theo thời gian dù tiếp xúc với nắng gắt. Ngoài ra, nhiều dòng còn có thiết kế giả ngói, sóng cao, phù hợp với biệt thự hoặc nhà dân.
Tuy giá mua ban đầu của tôn nhựa PVC/ASA cao hơn, nhưng xét về chi phí tổng thể (thi công, bảo trì, thay mới), thì lại tiết kiệm hơn so với tôn truyền thống trong vòng đời công trình.
Tôn PVC/ASA phù hợp cho những công trình yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và môi trường khắc nghiệt. Tôn truyền thống vẫn thích hợp cho nhà tạm, kho chứa ngắn hạn, công trình chi phí thấp.
Tiêu chí |
Tôn nhựa PVC/ASA |
Tôn truyền thống |
---|---|---|
Chất liệu |
Nhựa ASA/PVC |
Thép mạ kẽm/nhôm kẽm |
Cách nhiệt |
Rất tốt |
Kém, cần thêm lớp cách nhiệt |
Cách âm |
Tốt, giảm tiếng mưa |
Ồn, dễ vang |
Trọng lượng |
Nhẹ, dễ thi công |
Nặng, cần khung chắc |
Chống ăn mòn |
Không bị oxy hóa |
Dễ gỉ sét nếu trầy hoặc ẩm lâu |
Tuổi thọ |
20–30 năm |
10–20 năm |
Giữ màu, thẩm mỹ |
Bền màu, không bong tróc |
Dễ bay màu, mất thẩm mỹ |
Chi phí bảo trì |
Thấp, gần như không cần |
Cao, cần bảo dưỡng định kỳ |
Chi phí ban đầu |
Cao hơn 20–40% |
Rẻ hơn, phù hợp công trình ngắn hạn |
Ứng dụng |
Nhà ở, nhà xưởng, trang trại, ven biển |
Nhà kho, nhà tạm, vùng khô |
Việc lựa chọn giữa tôn nhựa PVC/ASA và tôn truyền thống phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn. Nếu công trình yêu cầu độ bền cao, cách nhiệt – cách âm tốt, môi trường khắc nghiệt, thì tôn nhựa PVC/ASA là giải pháp đầu tư lâu dài, hiệu quả.
Ngược lại, nếu bạn cần một vật liệu lợp giá rẻ, cho công trình tạm thời hoặc ngân sách hạn chế, thì tôn truyền thống vẫn là một lựa chọn kinh tế hợp lý
Quý khách hãy gửi yêu cầu tư vấn về các sản phẩm, dịch vụ hay các câu hỏi về đăng ký làm đại lý đến với Thuỷ Hùng để chúng tôi liên hệ đến quý khách và tư vấn, giải đáp chi tiết về từng thắc mắc đến quý khách.