1. Giới thiệu về tôn sắt và tôn nhựa
Trước hết, quý khách hãy cùng Thuỷ Hùng tìm hiểu về 2 loại tôn sắt và tôn nhựa là gì, để từ đó giúp cho quý khách có thể hiểu hơn về 2 loại tôn này, giúp cho việc so sánh được dễ dàng hơn.
1.1 Giới thiệu về tôn sắt
Tôn sắt là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ thép, sau đó mạ một lớp kẽm hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống gỉ sét và ăn mòn. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, tôn sắt thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, và nhà dân dụng. Tuy nhiên, tôn sắt dễ hấp thụ nhiệt, gây nóng vào mùa hè, và có thể bị gỉ sét nếu không được bảo trì đúng cách. Sản phẩm này có nhiều mẫu mã, màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
1.2 Giới thiệu về tôn nhựa
Tôn nhựa là loại vật liệu lợp mái được làm từ nhựa PVC, polycarbonate, hoặc composite, có đặc tính nhẹ, bền và khả năng chống ăn mòn cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tôn nhựa thường được sử dụng trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, và khu vực ven biển có độ ẩm cao. Ngoài ra, tôn nhựa không bị gỉ sét như tôn sắt và dễ dàng lắp đặt do trọng lượng nhẹ. Với nhiều màu sắc, mẫu mã phong phú, tôn nhựa mang lại tính thẩm mỹ cao, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong thời gian dài.
2. Các loại tôn sắt và tôn nhựa phổ biến
Tôn sắt và tôn nhựa với mỗi loại sẽ đều có sự phân nhỏ riêng của từng loại, Thuỷ Hùng xin được gửi đến quý khách những loại tôn sắt và tôn nhựa được sử dụng phổ biến hiện nay như sau:
2.1 Những loại tôn sắt phổ biến
- Tôn lạnh: Được mạ kẽm hoặc nhôm kẽm, có khả năng chống gỉ sét tốt và phản xạ nhiệt hiệu quả, giúp làm mát công trình.
- Tôn mạ kẽm: Là loại tôn được phủ lớp kẽm bảo vệ, giúp chống lại tác động của thời tiết, bền và dễ thi công.
- Tôn mạ màu: Là tôn mạ kẽm được sơn thêm lớp màu bền, mang lại tính thẩm mỹ cao và giúp bảo vệ tôn tốt hơn trước môi trường.
- Tôn cách nhiệt (tôn xốp, tôn PU): Gồm lớp tôn và lớp cách nhiệt (xốp hoặc PU), giúp cách âm và cách nhiệt tốt, phù hợp cho các khu vực nóng.
- Tôn cán sóng: Loại tôn phổ biến với bề mặt có các gợn sóng, tăng độ cứng và khả năng thoát nước tốt, thường được dùng cho lợp mái nhà và công trình lớn.
2.2 Những loại tôn nhựa phổ biến
- Tôn nhựa PVC/ASA: Kết hợp giữa nhựa ASA và PVC, có khả năng chống tia UV và bền màu theo thời gian, lý tưởng cho các công trình ở khu vực khí hậu khắc nghiệt.
- Tôn nhựa Polycarbonate: Nhẹ, trong suốt, có khả năng lấy sáng tốt, thường được sử dụng cho nhà kính, sân vườn, hoặc các khu vực cần ánh sáng tự nhiên.
- Tôn nhựa Composite: Chứa sợi thủy tinh, giúp tăng cường độ bền, chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt. Phù hợp cho nhà xưởng, nhà kho và khu công nghiệp.
3. Ưu – Nhược điểm của tôn sắt
3.1 Ưu điểm của tôn sắt
- Độ bền cao: Tôn sắt có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và không bị cong vênh.
- Chịu được thời tiết khắc nghiệt: Với lớp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tôn sắt có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
- Giá thành hợp lý: Tôn sắt thường có giá thành thấp hơn so với nhiều loại vật liệu lợp mái khác, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Dễ dàng thi công: Nhờ vào trọng lượng không quá nặng, tôn sắt dễ dàng lắp đặt và di chuyển, giúp giảm thời gian và công sức thi công.
- Tính thẩm mỹ đa dạng: Tôn sắt có nhiều mẫu mã, màu sắc phong phú, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều công trình khác nhau.
3.2 Nhược điểm của tôn sắt
- Dễ bị gỉ sét: Nếu lớp mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ bị hư hỏng, tôn sắt dễ bị gỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
- Hấp thụ nhiệt cao: Tôn sắt có khả năng hấp thụ nhiệt rất lớn, khiến không gian bên trong nhà trở nên nóng bức vào mùa hè, cần phải sử dụng thêm các biện pháp cách nhiệt.
- Gây ồn: Khi trời mưa, tiếng nước va đập vào bề mặt tôn sắt tạo ra tiếng ồn lớn, gây khó chịu, đặc biệt trong khu vực nhà ở.
- Trọng lượng nặng hơn một số vật liệu khác: So với tôn nhựa, tôn sắt nặng hơn, làm tăng tải trọng công trình và yêu cầu khung xương vững chắc hơn để lắp đặt.
- Cần bảo dưỡng thường xuyên: Để duy trì tính thẩm mỹ và độ bền, tôn sắt cần được kiểm tra, bảo trì và sơn lại theo thời gian, làm tăng chi phí bảo dưỡng.
4. Ưu nhược điểm của tôn nhựa
4.1 Ưu điểm của tôn nhựa
- Trọng lượng nhẹ: Tôn nhựa nhẹ hơn so với các loại tôn kim loại, giúp dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và giảm tải trọng cho công trình.
- Chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt hoặc muối biển, tôn nhựa phù hợp cho các khu vực ven biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
- Cách nhiệt, cách âm tốt: Tôn nhựa có khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn trong nhà, tạo không gian thoải mái hơn.
- Bền màu và chống tia UV: Một số loại tôn nhựa, như tôn ASA/PVC, có khả năng chống tia UV, giúp bền màu và không bị ảnh hưởng bởi ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
- Tính thẩm mỹ cao: Tôn nhựa có nhiều màu sắc, kiểu dáng đa dạng, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình mà không cần bảo trì thường xuyên.
- An toàn và thân thiện với môi trường: Không chứa các chất độc hại, tôn nhựa thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng trong nhà ở.
4.2 Nhược điểm của tôn nhựa
- Độ bền kém hơn: So với tôn sắt, tôn nhựa thường có độ bền thấp hơn và có thể bị nứt hoặc biến dạng khi chịu va đập mạnh.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cực đoan: Tôn nhựa có thể bị biến dạng hoặc mất tính năng khi tiếp xúc với nhiệt độ rất cao hoặc rất thấp trong thời gian dài.
- Khả năng chịu lực kém: Do nhẹ hơn, tôn nhựa có khả năng chịu lực kém hơn so với các loại tôn kim loại, không phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Mặc dù chi phí bảo trì thấp, giá thành của tôn nhựa có thể cao hơn so với tôn sắt, đặc biệt đối với các loại tôn nhựa chất lượng cao.
- Tính thẩm mỹ và màu sắc bị phai theo thời gian: Dù tôn nhựa chống UV tốt, nhưng sau một thời gian dài sử dụng, màu sắc của tôn nhựa có thể bị phai, làm giảm tính thẩm mỹ.
5. Kết luận
Dựa vào những thông tin trên, mỗi loại tôn sắt hay tôn nhựa đều có những ưu nhược điểm riêng, vì vậy quý khách hãy dựa vào từng công trình cụ thể để xét các yếu tố như quy mô công trình, mục đích sử dụng, điều kiện thời tiết và ngân sách để từ đó quyết định sử dụng loại vật liệu phù hợp cho công trình của quý khách.
Trường hợp quý khách cần tư vấn chi tiết hơn, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thuỷ Hùng theo thông tin sau để được tư vấn chi tiết về loại tôn sắt hay loại tôn nhựa phù hợp.
CÔNG TY TNHH TM & XD THỦY HÙNG
Mã số thuế: 0317809833
Địa chỉ: 714 Lạc Long Quân, Phường 9, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0333 295 574 - 0903 835 004 ( Call, Sms, Zalo )
Email: tongkhotonnhua@gmail.com
Website: tongkhotonnhua.com