1. Thông số tôn nhựa composite dạng phẳng
- Độ dày: 0,35mm, 0,7mm, 1mm, 1,2mm, 1,6mm, 2mm, 2,5mm
- Chiều rộng: 1,2m
- Chiều dài: 10m
- Trọng lượng: 0,55 – 4,4kg/m
- Màu sắc: trắng mờ, xanh mờ
2. Ưu điểm tôn nhựa composite dạng phẳng
Tôn nhựa composite dạng phẳng có nhiều ưu điểm, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng và cải tạo. Dưới đây là những ưu điểm chính của tôn nhựa composite dạng phẳng:
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng lắp đặt và vận chuyển: Nhẹ hơn so với nhiều vật liệu truyền thống như kim loại hoặc bê tông, giúp giảm chi phí vận chuyển và đơn giản hóa quy trình lắp đặt.
- Độ bền cao: Khả năng chống va đập và mài mòn: Với cấu trúc nhựa composite và sợi thủy tinh, tôn có độ bền cao, chịu lực tốt và chống va đập, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Chống ăn mòn và hóa chất: Bảo vệ tốt trong môi trường khắc nghiệt: Không bị ảnh hưởng bởi hóa chất, muối biển, hoặc độ ẩm cao, làm cho nó lý tưởng cho các công trình gần biển hoặc trong môi trường công nghiệp.
- Chống thấm nước: Bảo vệ công trình khỏi mưa: Cấu trúc của tôn nhựa composite dạng phẳng giúp ngăn ngừa tình trạng thấm dột, bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của nước mưa.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm: Tạo không gian thoải mái hơn: Có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, khả năng cách âm giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo môi trường làm việc và sống yên tĩnh hơn.
- Khả năng truyền sáng: Tiết kiệm năng lượng: Một số loại tôn nhựa composite dạng phẳng có khả năng truyền sáng, cho phép ánh sáng tự nhiên vào không gian bên trong, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho chiếu sáng.
- Bề mặt nhẵn và thẩm mỹ: Tạo vẻ đẹp hiện đại: Bề mặt phẳng và đồng nhất mang lại vẻ ngoài sang trọng và chuyên nghiệp, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, như văn phòng, tòa nhà thương mại, và không gian nội thất.
- Dễ dàng bảo trì và vệ sinh: Tiết kiệm thời gian và chi phí: Bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh và bảo trì trở nên dễ dàng hơn, không yêu cầu nhiều công sức hay chi phí bảo trì.
- Khả năng chống tia UV: Bảo vệ bề mặt và nội thất: Một số loại tôn nhựa composite dạng phẳng được phủ lớp chống tia UV, bảo vệ bề mặt không bị bạc màu và giúp bảo vệ nội thất bên trong khỏi tác động của tia cực tím.
Nhờ những ưu điểm trên, tôn nhựa composite dạng phẳng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như mái che, nhà xưởng, nhà kho, và các công trình dân dụng khác.
3. Ứng dụng tôn nhựa composite dạng phẳng
Nhờ các đặc tính như trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết và ăn mòn, cùng với khả năng truyền sáng, tôn nhựa composite dạng phẳng là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng và kiến trúc.
3.1 Mái che và mái nhà
Tôn nhựa composite dạng phẳng được sử dụng rộng rãi làm mái che cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nó phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, và các khu vực cần bảo vệ khỏi mưa nắng nhưng vẫn cần ánh sáng tự nhiên.
3.2 Nhà kính trồng cây
Với khả năng truyền sáng tốt và chống tia UV, tôn nhựa composite dạng phẳng là lựa chọn lý tưởng cho các nhà kính trồng cây. Nó giúp tạo điều kiện ánh sáng và nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của cây trồng.
3.3 Mái hiên và sân vườn
Tôn nhựa composite dạng phẳng được sử dụng để làm mái hiên, mái che sân vườn, hoặc gara ô tô. Nó bảo vệ các khu vực này khỏi thời tiết xấu đồng thời tạo không gian sáng sủa và thoáng mát.
3.4 Vách ngăn và cửa sổ
Với những ưu điểm của dòng sản phẩm tôn nhựa composite nên tôn nhựa composite phẳng cũng có thể được sử dụng làm vách ngăn trong các công trình công nghiệp hoặc thương mại, hoặc làm cửa sổ ở những nơi cần ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn muốn giữ riêng tư.
3.5 Công trình công nghiệp và nông nghiệp
Trong các công trình công nghiệp và nông nghiệp, tôn nhựa composite dạng phẳng được sử dụng cho mái và vách của nhà kho, nhà máy, xưởng sản xuất, và các công trình phụ trợ.
3.6 Khu thể thao và giải trí
Tôn nhựa composite phẳng được sử dụng cho các công trình thể thao như sân vận động, hồ bơi trong nhà, hoặc khu vui chơi giải trí. Nó giúp bảo vệ khỏi thời tiết và tạo ra không gian sáng sủa.
3.7 Công trình tạm thời
Với trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt, tôn nhựa composite dạng phẳng là lựa chọn thích hợp cho các công trình tạm thời như các sự kiện, triển lãm, hoặc các khu vực tạm trú.
3.8 Các khu vực gần biển
Do khả năng chống ăn mòn tốt, tôn nhựa composite dạng phẳng là vật liệu lý tưởng cho các công trình gần biển, nơi mà độ ẩm và muối biển có thể gây hại cho các vật liệu khác.
4. Bảng giá tôn nhựa composite dạng phẳng
Bảng giá tôn nhựa composite dạng phẳng tại Thuỷ Hùng cam kết ở mức cạnh tranh so với thị trường, vì chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp nên tối ưu rất nhiều chi phí, không phải qua trung gian nênn quý khách hoàn toàn có thể an tâm khi mua hàng tại Thuỷ Hùng.
Độ dày
|
Số lớp
|
Giá bán
|
0,35mm
|
1 lớp
|
50,000
|
0,7mm
|
2 lớp
|
90,000
|
1mm
|
3 lớp
|
130,000
|
1,2mm
|
4 lớp
|
170,000
|
1,6mm
|
5 lớp
|
195,000
|
2mm
|
6 lớp
|
235,000
|
2,5mm
|
7 lớp
|
295,000
|
5. Địa chỉ cung cấp tôn nhựa composite dạng phẳng
Nếu quý khách đang cần tìm một địa chỉ cung cấp tôn nhựa composite dạng phẳng uy tín với giá bán cạnh tranh trên thị trường, quý khách hãy liên hệ ngay với Thuỷ Hùng theo thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết và nhận những ưu đãi hấp dẫn.
CÔNG TY TNHH TM & XD THỦY HÙNG
Địa chỉ: 714 Lạc Long Quân, Phường 9, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0333 295 574 - 0903 835 004
Email: tongkhotonnhua@gmail.com
Website: tongkhotonnhua.com